Có 1 kết quả:

尺寸 chǐ cun ㄔˇ

1/1

chǐ cun ㄔˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) size
(2) dimension
(3) measurement

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0